Anh Văn

Câu Giao Tiếp “Could You Pass That Book Over To Me Please”

Trong bài viết này, mời bạn đọc cùng Trường kinh doanh công nghệ tìm hiểu về câu giao tiếp tiếng Anh  “could you pass that book over to me please”.

Could You Pass That Book Over To Me Please
Could You Pass That Book Over To Me Please

Câu hỏi: “could you pass that book over to me please ?”

“Could you pass that book over to me, please?” – “____”

A. Yes, of course.

B. No, why not?

C. Actually, I’m busy.

D. Yes, go ahead.

Đáp án A. Yes, of course.

Dịch nghĩa: “Bạn có thể đưa cuốn sách đó cho tôi được không?” – “____”

Xét các đáp án:

  • A. Có, tất nhiên.
  • B. Không, tại sao không?
  • C. Thực ra, tôi đang bận.
  • D. Vâng, hãy tiếp tục.

=> Xét các đáp án:

  • Chọn A đúng vì đây là câu đáp cho một lời yêu cầu đề nghĩa nếu đồng ý.
  • Câu B loại vì đáp lại không liên quan đến lời yêu cầu ở câu gốc.
  • Câu C loại vì đáp lại không liên quan người ta đưa ra lời yêu cầu giúp đỡ thì cần đáp lại là “có” hoặc là “không”.
  • Câu D loại vì đáp lại cũng không liên quan.

Kiến thức liên quan- Câu Giao Tiếp “Could You Pass That Book Over To Me Please”

Could You Pass That Book Over To Me Please
Could You Pass That Book Over To Me Please

10 cấu trúc tiếng Anh giao tiếp hàng ngày thông dụng nhất

 Used to + V (infinitive) (thường làm gì)

Ví dụ:

  • I used to go fishing with my father when I young (Hồi nhỏ, tôi thường đi câu cá với cha)
  • My love used to smoke 10 cigarettes a day (Người yêu của tôi đã từng hút 10 điếu thuốc một ngày)

To prefer + N/ V-ing + to + N/ V-ing (thích cái gì/ làm gì hơn cái gì/ làm gì)

Ví dụ:

  • I prefer cat to dog (Tôi thích mèo hơn chó)
  • She prefer watching TV to reading books (Tôi thích xem ti vi hơn là đọc những quyển sách)
Could You Pass That Book Over To Me Please
Could You Pass That Book Over To Me Please

To remember doing (nhớ đã làm gì)

Ví dụ:

  • I remember reading this book (Tôi nhớ là đã đọc quyển sách này)
  • I remember visiting this place (Tôi nhớ là đã đến nơi này)

To plan to do smt ( Dự định / có kế hoạch làm gì)

Ví dụ:

  • We planned to go for a picnic (Chúng tôi có kế hoạch sẽ đi dã ngoại)
  • She planned to go for homeland (Cô ấy dự định sẽ về quê)

S + V + so + adj/ adv + that + S + V ( quá… đến nỗi mà…)

Ví dụ:

  • This box is so heavy that I cannot take it. (Chiếc hộp này quá nặng đến nỗi tôi không thể mang nó lên được)
  • He speaks so softly that we can’t hear anything. (Anh ấy nói quá nhỏ đến nỗi chúng tôi không thể nghe được gì)

To be/get Used to + V-ing: ( quen làm gì)

Ví dụ:

  • I am used to eating with chopsticks (Tôi quen với việc dùng đũa để ăn)
  • We are used to getting up early (Chúng tôi đã quen dậy sớm)

To be interested in + N/V-ing: ( quan tâm đến…)

Ví dụ:

  • She is interested in going shopping (Cô ấy quan tâm đến việc mua sắm)
  • My mother interested in my learning (Mẹ tôi quan tâm đến việc học của tôi)

Feel like + V-ing (cảm thấy muốn làm gì…)

Ví dụ:

  • I feel like running away from everything (Tôi cảm thấy muốn chạy trốn khỏi tất cả)
  • I feel like going for a picnic (Tôi cảm thấy muốn đi dã ngoại)

To spend + amount of time/ money + on + something (dành thời gian vào việc gì…)

Ví dụ:

  • I spend 2 hours learning communication structures daily English a day. (Tôi dành 2 giờ mỗi ngày để học các cấu trúc câu tiếng anh giao tiếp hàng ngày)
  • She spend 10 hours working a day (Cô ấy dành 10 giờ mỗi ngày để làm việc)

S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something : ( Đủ… cho ai đó làm gì… )

Ví dụ:

  • She is old enough to get married. (Cô ấy đã đủ tuổi để kết hôn)
  • They are intelligent enough for me to teach them English (Họ đủ thông minh để tôi dạy tiếng anh cho họ)
Could You Pass That Book Over To Me Please
Could You Pass That Book Over To Me Please

Các dạng bài chức năng giao tiếp liên quan đến lời yêu cầu và xin phép

Sự yêu cầu – Making request

Lời yêu cầu:

  • Can /Could / Will / Would you please … (Anh /Chị làm ơn …)
  • Would mind V-ing ( Anh /Chị có phiền …)
  • Would it be possible … ( Liệu có )
  • I wonder if …( Tôi tự hỏi rằng …)

Lời đáp:

Đồng ý:

  • Sure/ Certainly/ Of course. (Dĩ nhiên là được)
  • No problem. (Không vấn đề gì)
  • I’m happy to. (Tôi sãn lòng)

Từ chối:

  • I’m afraid I can’t. I’m busy now/ I’m using it. (Tôi e rằng không thể. Bây giờ tôi đang bận/tôi đang dùng nó)
  • I don’t think it’s possible. (Tôi cho là không thể được)
  • It’s OK if I do it later? (Lát nữa có được không?)

Xin phép – Asking for permission

Lời xin phép:

  • May/Might/Can/Could I…? (Xin phép cho tôi…?)
  • Do you mind if I…?/ Would you mind if I…? (Bạn có phiền không nếu tôi…?)
  • Is it OK if…? (Liệu có ổn không nếu…?)
  • Anyone mind if…(Có ai phiền không nếu…)
  • Do you think I can/could…? (Bạn có nghĩ là tôi có thể…?)

Lời đáp:

Đồng ý:

  • Sure/Certainly/Of course/Ok. (Tất nhiên rồi)
  • Go ahead/ You can. (Cứ tự nhiên)
  • Do it! Don’t ask. (Cứ làm đi! Đừng hỏi)

Từ chối:

  • I’m afraid you can’t. (Tôi e rằng không được)
  • I don’t think you can. (Tôi cho rằng không được)
  • No, you can’t/ No, not now. (Không. Bây giờ thì không)

Dạng câu giao tiếp than phiền hoặc chỉ trích

Lời than phiền hoăc chỉ trích:

  • You should have asked for permission first. (Lẽ ra bạn phải xin phép trước)
  • You shouldn’t have done that. (Lẽ ra bạn không nên làm điều đó)
  • Why didn’t you listen to me? (Sao bạn lại không chịu nghe tôi nhỉ?)
  • You’re late again. (Anh lại đi trễ)
  • You damaged my mobile phone! (Anh lại làm hỏng chiếc điện thoại di động của tôi rồi!)
  • No one but you did it. (Anh chứ không ai khác làm điều đó)

Lời đáp:

  • I’m terribly sorry. I didn’t meant that. (Tôi thành thật xin lỗi. Tôi không cố ý làm vậy)
  • I’m sorry but I had no choice. (Xin lỗi nhưng tôi không còn sự lựa chọn nào khác)
  • I’m sorry but the thing is… (Tôi xin lỗi nhưng chuyện là thế này…)
  • Not me! (Không phải tôi!)
Could You Pass That Book Over To Me Please
Could You Pass That Book Over To Me Please

Dạng bài chức năng giao tiếp bày tỏ quan điểm của người nói

Đồng ý và từ chối – Agreeing and Disagreeing

Lời đồng ý:

  • I (totaly/completely/absolutely) agree with you (Tôi hoàn toàn đồng ý)
  • Absolutely/Definitely (Dĩ nhiên rồi)
  • Exactly (Chính xác)
  • That’s true/That’s it (Đúng vậy)
  • That ‘s just what I think (Đúng với những gì tôi nghĩ)

Lời từ chối:

  • I may be wrong but … (Tôi có thể sai nhưng …)
  • I see what you mean but I think (Tôi hiểu ý bạn nhưng…)
  • Personally, I think that …(Theo ý kiến cá nhân của tôi …)
  • You are wrong there (Bạn sai rồi)

Hỏi và đưa ra ý kiến – Asking for and Expressing opinions

Lời hỏi ý kiến:

  • What do you think about…? (Bạn nghĩ gì về…?)
  • Tell me what you think about… (Hãy chi tôi biết bạn nghĩ gì về…)
  • What is your opinion about/ on…? (Ý kiến của bạn về…là như thế nào?)
  • How do you feel about…? (Bạn thấy thế nào về…?)

Lời đưa ra ý kiến:

  • In my opinion,/ Personaly… (Theo tôi thì…)
  • I my view,… (Theo quan điểm của tôi,…)
  • It seems to me that… (Đối với tôi có vẻ là…)
  • As far as I can say… (Theo tôi được biết thì…)
  • I strongly/firmly think/believe/feel that… (Tôi hoàn toàn nghĩ/ tin/ cảm thấy là…)
  • I must say that… (Tôi phải nói rằng…)

Lời khuyên hoặc đề nghị – Advising or Making suggestions

Lời khuyên hoặc đề nghị:

  • If I were you , I would … (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ …)
  • If I were in your suituation/shoes, I would … (Trong trường hợp của bạn, tôi sẽ …)
  • It ‘s a good ideal to … ( … là một ý kiến hay )
  • You should/had better … ( Bạn tốt nhất thì nên …)
  • I would recommend that … (Tôi khuyên rằng …)
  • Why don’t you … ( Tại sao bạn không …)

Lời cảnh cáo – Warning

Lời cảnh báo:

  • You should/had better …. or/if …. not  …. (Bạn nên …., nếu không ….)
  • You should/ had better …. Otherwise  …. (Bạn nên …………, nếu không ………….)

Lời đáp:

  • Thank you/Thanks (Cám ơn)
  • I will do it (Tôi sẽ làm thế)

Lời đề nghị giúp đỡ – Offering

Lời đề nghị giúp đỡ:

  • Can/May I help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn không?)
  • Let me help you (Để tôi giúp bạn)
  • How can I help you ? (Làm sao tôi có thể giúp bạn?)
  • Would you like some help? Do you need some help ?(Bạn có cần giúp đỡ gì không)

Lời đáp chấp nhận:

  • Yes, please (Vâng)
  • That ‘s great ! (Thật tuyệt)
  • That would be great/fantastic (Thật tuyệt)
  • As long as you don’t mind  (Được chứ nếu bạn không phiền)

Lời đáp từ chối:

  • No, please (Không , cám ơn)
  • No. That ‘s OK (Không sao đâu) 
  • Thanks, but I can manage. (Cảm ơn, nhưng tôi làm được)

Trên đây là những thông tin liên quan đến Câu Giao Tiếp “Could You Pass That Book Over To Me Please”. Truongkinhdoanhcongnghe hi vọng bài viết này hữu ích với bạn và giúp bạn tự tin trong giao tiếp tiếng anh hơn.

Related Articles

Back to top button