

Trong bài viết dưới đây Trường kinh doanh công nghệ sẽ hướng dẫn bạn Soạn Anh 8 Unit 3 A Closer Look 1 chi tiết và đầy đủ. Mời bạn đọc cùng theo dõi nhé!
(Nối những tính từ trong phần A với từ trái nghĩa trong phần B.)
A | B |
1. major | a. written |
2. simple | b. insignificant |
3. modern | c. complicated |
4. spoken | d. minor |
5. rich | e basic |
6. developed | f. poor |
7. important | g. traditional |
Lời giải chi tiết:
1 – d: major >< minor
(lớn >< nhỏ)
2 – c: simple >< complicated
(đơn giản> <phức tạp)
3 – g: modern >< traditional
(hiện đại> <truyền thống)
4 – a: spoken >< written
(nói > <viết)
5 – f: rich >< poor
(giàu> <nghèo)
6 – e: developed >< basic
(phát triển> <cơ bản)
7 – b: important >< insignificant
(quan trọng> <không đáng kể)
(Sử dụng những từ trong phần 1 để hoàn thành các câu.)
Đáp án
Hướng dẫn dịch
(Làm việc theo cặp. Thảo luận xem từ nào cho tranh nào. Chữ cái đầu tiên và cuối cùng của mỗi từ đã được cho trước.)
Gợi ý:
1. ceremony (nghi lễ) | 2. pagoda (chùa) |
3. temple (đền) | 4. waterwheel (bánh xe nước) |
5. shawl (khăn choàng) | 6. basket (rổ) |
(Nghe và lặp lại các từ sau.)
skateboard | stamp | speech |
display | first | station |
instead | crisp | school |
basket | space | task |
(Nghe lại và xếp chúng vào đúng cột dựa theo các âm.)
Lời giải chi tiết:
/sk/ | /sp/ | /st/ |
skateboard (ván trượt) | speech (bài phát biểu) | stamp (con tem) |
school (trường học) | display (trưng bày, hiển thị) | first (đầu tiên) |
basket (rổ) | crisp (quăn, khô, giòn) | station (trạm) |
task (nhiệm vụ) | space (không gian) | instead (thay vì) |
(Nghe và đọc những câu sau. Sau đó gạch dưới những từ với âm sk/, /sp/, /st/.)
1. The Hmong people I met in Sa Pa speak English very well.
(Dân tộc H’mông mà tôi gặp ở Sa Pa nói tiếng Anh rất tốt.)
2. You should go out to play instead of staying here.
(Bạn nên đi ra ngoài chơi thay vì ở đây.)
3. This local speciality is not very spicy.
(Món đặc sản địa phương này không quá cay.)
4. Many ethnic minority students are studying at boarding schools.
(Nhiều học sinh dân tộc thiểu số đang học ở trường nội trú.)
5. Most children in far-away villages can get some schooling.
(Hầu hết trẻ em ở những ngôi làng xa xôi có thể đi học được chút ít.)
Lời giải chi tiết:
1. The Hmong people I met in Sa Pa speak English very well.
2. You should go out to play instead of staying here.
3. This local speciality is not very spicy.
4. Many ethnic minority students are studying at boarding schools.
5. Most children in far-away villages can get some schooling.
Như vậy bài viết trên Truongkinhdoanhcongnghe đã hướng dẫn bạn Soạn Anh 8 Unit 3 A Closer Look 1 chi tiết và đầy đủ. Chúc bạn học tập tốt!
Xem thêm: