Anh Văn

Soạn Bài Tiếng Anh 8 Unit 3 Skill 2

Trong bài viết dưới đây Trường kinh doanh công nghệ sẽ hướng dẫn bạn Soạn Bài Tiếng Anh 8 Unit 3 Skill 2 đầy đủ và chi tiết nhất. Mời bạn đọc cùng theo dõi!

Tiếng Anh 8 Unit 3 Skill 2
Tiếng Anh 8 Unit 3 Skill 2

Nội dung Soạn Bài Tiếng Anh 8 Unit 3 Skill 2

Task 1. Answer the questions. (Trả lời các câu hỏi.)

1. Do you like sticky rice? (Bạn có thích xôi không?)

2. When do we traditionally have sticky rice? (Khi nào chúng ta ăn xôi theo truyền thống?)

Gợi ý:

1. Yes, I like sticky rice.

2. On the Tet holiday.

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn có thích xôi không?

– Vâng, tôi thích xôi.

2. Khi nào chúng ta ăn xôi theo truyền thống?

– Vào dịp lễ Tết.

Task 2. Listen to the passage and tick () true (T) or false (F).

(Nghe đoạn văn và chọn đúng (T) hay sai (F).)

StatementsTF
1 .Five-coloured sticky rice is a traditional dish.  
2. Five-coloured sticky rice is made with chemicals.  
3. The colours represent the elements of life.  
4. These elements create harmony between people.  
5. This rice is only made when there are guests.  

Lời giải chi tiết:

1. T2. F3. T4. F5. F

 1. T

(Xôi 5 màu là một món ăn truyền thống.)

2. F

(Xôi 5 màu được làm với hóa chất.)

Giải thích: Thông tin trong bài ‘The things that create the colours are not chemicals but natural roots and leaves.’

(Những thứ tạo ra màu sắc không phải là hóa chất mà là rễ và lá cây tự nhiên.)

3. T

(Những màu sắc tượng trưng cho nhưng yếu tố của cuộc sống.)

4. F

(Những yếu tố này tạo nên sự hài hòa giữa con người.)

Giải thích: Thông tin trong bài ‘People believe that these five elements create harmony between heaven and earth.’

(Mọi người tin rằng năm yếu tố này tạo ra sự hài hòa giữa trời và đất.)

5. F

(Xôi này chỉ được làm khi có khách.)

Giải thích: Thông tin trong bài ‘Five-coloured sticky rice is usually made and enjoyed at Tet, in festivals and ceremonies, on special occasions, and whenever the family has guests.’

(Xôi ngũ sắc thường được làm và thưởng thức vào dịp Tết, trong các lễ hội và các nghi lễ, vào những dịp đặc biệt, và bất cứ khi nào gia đình có khách.)

Task 3. Listen again and complete the sentences 

Nghe lại và hoàn thành câu.

Audio script

Five-coloured sticky rice is an important traditional dish of many ethnic minorities in the northern mountainous regions. People call the dish five- coloured sticky rice because it has five colours: red, yellow, green, purple and white. The things that create the colours are not chemicals but natural roots and leaves. The five colours of the dish represent five elements of life according to Vietnamese beliefs: yellow is earth, red is fire, green is plants, white is metal, and purple or black is water. People believe that these five elements create harmony between heaven and earth. Five-coloured sticky rice is usually made and enjoyed at Tet, in festivals and ceremonies, on special occasions, and whenever the family has guests.

Dịch bài nghe

Xôi năm màu là một món ăn truyền thống quan trọng của nhiều dân tộc thiểu số vùng miền núi phía bắc. Mọi người gọi là xôi năm màu bởi vì nó có 5 màu: Đỏ, vàng, xanh, tím và trắng. Những thứ tạo nên màu sắc không phải là hóa chất mà từ những rễ cây và lá cây tự nhiên. 5 màu của món ăn tượng trưng cho 5 yếu tố của cuộc sống theo quan niệm của người Việt Nam: Vàng là trái đất, đỏ là lửa, xanh là cỏ cây, trắng là kim loại và tím hoặc đen là nước. Người ta tin rằng 5 yếu tố tạo nên sự hài hòa giữa trời và đất. Xôi ngũ sắc thường được làm và thưởng thức vào ngày Tết, các lễ hội và nghi lễ, các dịp đặc biệt và cả khi gia đình có khách. 

Từ vựng cần nhớ trong bài:

  • Root (n): Rễ
  • Leave (n): Lá
  • Element (n): Yếu tố, nhân tố
  • Metal (n): Kim loại
  • Harmony (n): Sự hòa hợp
  • Symbolize (v): Biểu tượng
1. mountainous 2. purple3. natural
4. plants5. ceremonies 

Dịch:

  • Xôi 5 màu được làm bởi những dân tộc thiểu số ở các vùng núi phía Bắc. 
  • Món ăn có 5 màu: Đỏ, vàng, xanh, tím và trắng. 
  • Nó được làm bằng cách sử dụng các rễ và lá cây tự nhiên. 
  • Màu xanh tượng trưng cho cây cỏ. 
  • Xôi 5 màu được làm vào các dịp đặc biệt, lễ hội hay các nghi lễ. 
Tiếng Anh 8 Unit 3 Skill 2
Tiếng Anh 8 Unit 3 Skill 2

Task 4. Read the notes on how to make yellow sticky rice 

(Đọc những ghi chú về cách làm xôi màu vàng.)

Hướng dẫn dịch:

Thành phần:

  • Nếp: 500g
  • Nghệ: 3 thìa súp đầy
  • Dừa xay: một cốc
  • Muối: 1/4 muỗng súp

Ghi chú:

  • Ngâm nếp với nước trong 5 giờ hơn
  • Vo nếp – vắt khô
  • Trộn đều với tinh chất nghệ, chờ 10 phút
  • Thêm dừa và muối, trộn đều
  • Đun 30 phút – kiểm tra độ chín
  • Dùng
Tiếng Anh 8 Unit 3 Skill 2
Tiếng Anh 8 Unit 3 Skill 2

Task 5. Change the notes into cooking steps to show a foreign visitor how to make yellow sticky rice.

(Thay đổi thành những bước nấu để trình bày cho khách nước ngoài cách làm xôi vàng.)

Organising your ideas (Sắp xếp các ý tưởng của bạn)

Introducing your dish (Giới thiệu món ăn của bạn)

This is a very easy dish to make (Đây là một món ăn rất dễ làm)

Try this delicious recipe (Hãy thử công thức nấu ăn ngon này)

Signposting the cooking steps (Đánh dấu các bước nấu ăn)

First, Then, Next, After that, Finally (Đầu tiên, Sau đó, Tiếp theo, Sau đó, Cuối cùng)

Once the (rice is rinsed), (add) the (salt) (Sau khi (gạo được vo sạch), (thêm) (muối))

Giving advice (Đưa ra lời khuyên)

Remember to… (Hãy nhớ…)

Don’t forget to… (Đừng quên…)

Try to… (Cố gắng…)

Concluding (Kết luận)

Serve this dish with… (Phục vụ món ăn này với…)

This dish is delicious with…(Món này ngon với…)

Lời giải chi tiết:

– This delicious dish is very easy to make.

(Món ngon này rất dễ làm.)

– First, you need to soak sticky rice with water in more than 5 hours.

(Đầu tiên, bạn cần ngâm gạo nếp với nước trong hơn 5 giờ.)

– Then you rinse rice and drain it.

(Sau đó bạn vo sạch gạo và để ráo nước.)

– Once the rice is rinsed, remember to mix well with turmeric extract and wait for about ten minutes.

(Sau khi gạo được vo sạch, hãy nhớ trộn đều với chiết xuất bột nghệ và chờ khoảng mười phút.)

– Don’t forget to add coconut and salt, then mix well the mixture well.

(Đừng quên thêm dừa và muối, sau đó trộn đều hỗn hợp.)

– Finally, steam for 30 minutes and remember to check and see if it’s cooked.

(Cuối cùng hấp trong 30 phút và nhớ kiểm tra xem nó đã chín chưa.)

– Serve this with salted shredded meat. It’s better to serve it hot.

(Phục vụ món này với thịt ruốc. Tốt hơn là phục vụ nóng.)

Tiếng Anh 8 Unit 3 Skill 2
Tiếng Anh 8 Unit 3 Skill 2

Tổng hợp Từ vựng Unit 3 lớp 8

people (n)Người (số nhiều)
people (n)Dân tộc
ethnology (n)Dân tộc học
ethnic (adj)Thuộc dân tộc
group (n)nhóm
Curious (adj)Tò mò
Account for (v)Lí giải
population (n)Dân số
Ethnic minority (n)Dân tộc thiểu số
mostly (adv)Hầu hết, phần lớn
Region (n)Vùng miền
North (n)Phía bắc
Northem (adj)Thuộc phía bắc
center (n)Trung tâm
Province (n)Tỉnh
custom (n)Phong tục, tục lệ
tradition (n)Truyền thống
Find out (v)Tìm ra, phát hiện
Majority (n)Phần lớn, đa số
Open-air market (n)Chợ trời
stilt house (n)Nhà sàn
Sticky rice (n)Xôi
Terraced field (n)Ruộng nương
Musical instrument (n)Nhạc cụ
Herilage site (n)Khu di tích
Member (n)Thành viên
Law (n)Luật, phép tắc
discriminate (v)Phân biệt, kì thị
Religious group (n)Nhóm tôn giáo
against (pre)Chống lại
country (n)Đất nước
exhibition (n)Sự triển lãm, cuộc triển lãm
design (v,n)Thiết kế, phác thảo
architect (n)Kiến trúc
Major (adj)Lớn, chủ yếu
simple (adj)Đơn giản
south (n)Phía Nam
southern (adj)Thuộc phái Nam
costume (n)Trang phục
According to (adv)Theo như
mountainous (adj)Nhiều núi non
Modern (adj)Hiện tại
Insignificant (adj)Không quan trọng
Complicated (adj)Phức tạp
Basic (adj)Cơ bản
Poor (adj)Nghèo
Language (n)Ngôn ngữ
Way of life (n)Cách sống
Hunt (n)Sự săn bắn, cuộc đi săn
Gather (v)Tụ họp, tụ hợp
Tools (n)Công cụ dụng cụ
Literature (n)Văn học
Display (n)Sự trưng bày
Instead (adv)Thay vì vậy
Basket (n)Cái rổ, cái giỏ, cái thúng
Spicy (adj)Cay
Boarding school (n)Trường nội trú
Far-away (adj)Xa xôi
Schooling (n)Việc học
Difficulty (n)Sự khó khăn
flat (n)Căn hộ
Waterwheel (n)Bánh xe quay nước
Communal house (n)Nhà rông
Local people (n)Người dân địa phương
Colourful (adj)Nhiều màu sắc
Speciality (n)Đặc sản
Unforgettable (adj)Không thể quên được
Belong to (v)Thuộc về
Bamboo (n)Cây tre
Item (n)Món đồ
Unique (adj)Duy nhất
Scarf (n)Khăn quàng
Ancestor (n)Tổ tiên
Ceremony (n)Nghi thức, nghi lễ
Alternating song (n)Hát đối
Cattle (n)Gia súc
Poultry (n)Gia cầm
Sow seed (v)Gieo hạt
Sugar (n)Đường
Represent (v)Đại diện
Element (n)Yếu tố
Harmony (n)Sự hài hòa
Occasion (n)Dịp, cơ hội
guest (n)Vị khách
Tiếng Anh 8 Unit 3 Skill 2
Tiếng Anh 8 Unit 3 Skill 2

Trên đây là hướng dẫn Soạn Bài Tiếng Anh 8 Unit 3 Skill 2 đầy đủ và chi tiết. Truongkinhdoanhcongnghe hi vọng bài viết hữu ích với bạn.

Related Articles

Back to top button