Soạn Tiếng Anh 9 Unit 5 A Closer Look 1 Đầy Đủ và Chi Tiết Nhất
Trong bài viêt sau đây Trường kinh doanh công nghệ sẽ hướng dẫn bạn soạn Tiếng Anh 9 Unit 5 A Closer Look 1. Mời bạn đọc cùng theo dõi!
Đáp án bài tập Tiếng Anh 9 Unit 5 A Closer Look 1
Task 1. Write the words with the corect picture.
(Viết từ vào bức tranh đúng.)
A. cavern B. limestone C. fortress D. tomb E. citadel F. sculpture |
Lời giải chi tiết:
1. B | 2. D | 3. A | 4. E | 5. C | 6. F |
1. B. limestone (đá vôi)
2. D. tomb (ngôi mộ)
3. A. cavern (hang động)
4. E. citadel (tường thành, thành lũy)
5. C. fortress (pháo đài)
6. F. sculpture (điêu khắc)
Task 2. Fill in each blank with a suitable adjective from the box.
(Điền vào mỗi chỗ trống 1 tính từ thích hợp từ hộp.)
1. The hotel is beautifully ___________ in a quiet spot near the river.
2. It is a quiet fishing village with a ___________ harbour.
3. The original size of the Forbidden City is ___________- it’s hard to believe.
4. This book is about ___________ features of Viet Nam.
5. Ha Noi is the ___________ centre of our country.
- Đáp án:
1. located/situated. | 2. picturesque. | 3. astounding. | 4. geological | 5. administrative |
- Giải thích:
1. located: được đặt ở vị trí
2. picturesque: đẹp như tranh
3. astounding: kinh ngạc
4. geological: thuộc về địa chất
5. administrative: hành chính
- Hướng dẫn dịch:
1. Khách sạn tọa lạc tuyệt đẹp ở một nơi yên tĩnh gần một con sông.
2. Nó là một làng chài yên tĩnh với 1 bến cảng đẹp.
3. Kích cỡ nguyên thủy của Cấm Thành gây sửng sốt – nó rất khó tin.
4. Cuốn sách nói về các đặc điểm địa chất của Việt Nam.
5. Hà Nội là trung tâm hành chính của nước ta.
Task 3a. Match the nouns in A to the definitions in B
(Nối những danh từ ở cột A với định nghĩa ở cột B )
Hướng dẫn giải:
- 1. b
Tạm dịch: bối cảnh – những nơi có những thứ môi trường xung quanh nó.
- 2. d
Tạm dịch:khu phức hợp – một nhóm các tòa nhà được kết nối nhau được thiết kế cho một mục đích cụ thể.
- 3. a
Tạm dịch:cấu trúc – một từ chung cho tất cả các tòa nhà
- 4. e
Tạm dịch:các biện pháp – sự hành động chính thức được thực hiện để đạt được mục đích cụ thể.
- 5. c
Tạm dịch:sự công nhận – sự chấp nhận một cái gì đó tồn tại, là sự thật, hoặc có giá trị.
3b. Now use the nouns in 3a to complete the sentences.
(Bây giờ sử dụng các từ để hoàn thành câu)
Hướng dẫn giải:
- 1. structure
Tạm dịch:Cấu trúc này đã ở đây từ thế kỷ 15.
- 2. measures
Tạm dịch:Chính phủ phải thực hiện các đo lường để bảo tồn các di tích lịch sử trong khu vực.
- 3. setting
Tạm dịch:Tôi thích một khách sạn có khu vườn kiểng đẹp.
- 4. complex
Tạm dịch:Hoàng thành Thăng Long là một cấu trúc phức hợp bao gồm các cung điện và lăng mộ hoàng gia.
- 5. recognition
Tạm dịch:Sự công nhận ngày càng mở rộng rằng bảo vệ các kỳ quan thiên nhiên có lợi ích về tài chính cũng như tầm quan trọng của văn hoá.
Task 4. Listen and repeat, paying attention to the words in red in each pair of sentences.
(Nghe và nhắc lại, tập trung vào các chữ in đỏ trong mỗi cặp câu.)
1. A: This is a solution, but not the only one.
(Đây là một giải pháp, nhưng không phải là giải pháp duy nhất.)
B: Attempts to find a solution have failed.
(Các nỗ lực để tìm giải pháp đã thất bại.)
2. A: I’m fond of bananas.
(Tôi thích chuối.)
B: Bananas are what I’m fond of.
(Chuối là thứ mà tôi yêu thích.)
3. A: It’s not trick and treat; it’s trick or treat.
(Nó không phải là lừa đảo và đối xử tốt; đó là lừa đảo hoặc đối xử tốt.)
B: I need Peter and Mary or John and Nick to help me.
(Tôi cần Peter và Mary hoặc John và Nick giúp tôi.)
4. A: It’s good but expensive.
(Nó tốt nhưng đắt tiền.)
B: You shouldn’t put ‘but’ at the end of the sentence.
(Bạn không nên đặt ‘nhưng’ vào cuối câu.)
Task 5. Read the mini-talks and underline the short words (for, the, from, and, but, at, of, to) you think use the strong form. Then listen and check.
(Đọc đoạn hội thoại ngắn và gạch chân các từ ngắn (for, the, from, and, but,at.of,to) mà bạn nghĩ được đặt trọng âm.)
A: Who are you looking for?
B: Peter is the person I’m looking for.
1. A: Where are you from?
B: I’m from Ha Noi.
2. A: Can you come and check this paragraph for me?
B: It’s OK but you shouldn’t use ‘and’ at the beginning of the paragraph.
3. A: Did you ask her to join our group?
B: I’ve asked her several times but she doesn’t want to.
4. A: Is this letter from Peter?
B: No, the letter is to him, not from him.
- Hướng dẫn dịch:
A: Bạn đang tìm ai?
B: Peter là người mà tôi đang tìm kiếm.
1. A: Bạn đến từ đâu?
B: Tôi đến từ Hà Nội.
2. A: Bạn có thể đến và kiểm tra đoạn này cho tôi được không?
B: Cũng được nhưng bạn không nên dùng ‘and’ ở đầu đoạn văn.
3. A: Bạn có rủ cô ấy tham gia nhóm của chúng tôi không?
B: Tôi đã hỏi cô ấy vài lần nhưng cô ấy không muốn.
4. A: Đây có phải là thư của Peter không?
B: Không, lá thư là gửi cho anh ấy, không phải từ anh ấy.
Task 6. Work in pairs. Practise the mini-talks in 5.
(Làm việc theo cặp. Thực hành các đoạn hội thoại ở bài tập 5.)
- Example:
A: Who are you looking for?
B: Peter is the person I’m looking for.
1. A: Where are you from?
B: I’m from Ha Noi.
2. A: Can you come and check this paragraph for me?
B: It’s OK but you shouldn’t use ‘and’ at the beginning of the paragraph.
3. A: Did you ask her to join our group?
B: I’ve asked her several times but she doesn’t want to.
4. A: Is this letter from Peter?
B: No, the letter is to him, not from him.
Như vậy bài viết trên Truongkinhdoanhcongnghe đã hướng dẫn bạn soạn Tiếng Anh 9 Unit 5 A Closer Look 1 một cách chi tiết và đầy đủ. Chúc bạn học tập tốt!
Xem thêm: