Soạn Bài Tiếng Anh Lớp 8 Unit 2 Skill 2
Trong bài viết dưới đây Trường kinh doanh công nghệ sẽ hướng dẫn bạn soạn bài Tiếng Anh Lớp 8 Unit 2 Skill 2 chi tiết và đầy đủ. Mời bạn đọc cùng theo dõi nhé!
Nội dung Tiếng Anh Lớp 8 Unit 2 Skill 2
Task 1. Listen to a boy talking about changes in his village and tick (✓) the changes he mentions – Tiếng Anh Lớp 8 Unit 2 Skill 2
(Nghe một ban nam nói về những thay đổi trong làng này và đánh dấu (✓) những thay đổi mà cậu ấy đề cập.)
Yes | No | |
A. the roads in the village | ||
B. electrical appliances in the homes | ||
C. means of transport | ||
D. entertainment | ||
E. school | ||
F. visitors |
Phương pháp giải:
Audio script:
I live in a mountainous village. My parents often tell me stories about their life in the past. It’s not much like the village I can see nowadays. Some villagers now live in brick houses instead of earthen ones. Our houses are better equipped with electric fans and TVs. Thanks to the TV, we now know more about life outside our village. We don’t use oil lamps any more. We have electric lights which are much brighter. More villagers are using motorcycles for transport instead of riding a horse or walking. We — village children — no longer have to walk a long way and cross a stream to get to school, which is dangerous in the rainy season. Now there’s a new school nearby. We also have more visitors from the city. They come to experience our way of life.
Dịch bài nghe:
Tôi sống ở một ngôi làng miền núi. Cha mẹ tôi thường kể cho tôi những câu chuyện về cuộc sống trong quá khứ. Nó không giống như ngôi làng mà tôi có thể nhìn thấy ngày nay. Một số dân làng hiện đang sống trong những ngôi nhà gạch thay vì những ngôi nhà bằng đất. Nhà của chúng tôi được trang bị tốt hơn với quạt điện và TV. Nhờ có TV, giờ đây chúng tôi biết nhiều hơn về cuộc sống bên ngoài ngôi làng của chúng tôi. Chúng tôi không dùng đèn dầu nữa. Chúng tôi có đèn điện sáng hơn nhiều. Nhiều dân làng đang sử dụng xe máy để vận chuyển thay vì cưỡi ngựa hoặc đi bộ. Chúng tôi – trẻ em làng quê – không còn phải đi một chặng đường dài và băng qua suối để đến trường, điều này rất nguy hiểm vào mùa mưa. Bây giờ có một ngôi trường mới gần đó. Chúng tôi cũng có nhiều du khách hơn từ thành phố. Họ đến để trải nghiệm lối sống của chúng tôi.
Lời giải chi tiết:
Yes (Có) | No (Không) | |
A. the roads in the village (con đường trong làng) | ✔ | |
B. electrical appliances in the homes (thiết bị điện tử trong nhà) | ✔ | |
C. means of transport (phương tiện đi lại) | ✔ | |
D. entertainment (giải trí) | ✔ | |
E. school (trường học) | ✔ | |
F. visitors (du khách) | ✔ |
Task 2. Listen again and say if the sentences are true (T) or false (F)
(Nghe lại và nói xem các câu sau là đúng hay sai.)
- 1. Nobody lives in an earthen house now.
- 2. The village has electricity now.
- 3. Horses are still the only means of transport in the village.
- 4. The children used to go a long way to school.
- 5. More visitors are coming to see them.
Đáp án:
1. F | 2. T | 3. F | 4. T | 5 T |
Giải thích:
1. Thông tin: Some villagers now live in brick houses instead of earthen ones. (Một số dân làng hiện đang sống trong những ngôi nhà gạch thay vì những ngôi nhà bằng đất.)
2. Thông tin: Our houses are better equipped with electric fans and TVs. (Nhà của chúng tôi được trang bị tốt hơn với quạt điện và TV.)
3. Thông tin: More villagers are using motorcycles for transport instead of riding a horse or walking. (Nhiều dân làng đang sử dụng xe máy để vận chuyển thay vì cưỡi ngựa hoặc đi bộ.)
4. Thông tin: We — village children — no longer have to walk a long way and cross a stream to get to school, which is dangerous in the rainy season. (Chúng tôi – trẻ em làng – không còn phải đi một chặng đường dài và băng qua suối để đến trường, điều này rất nguy hiểm vào mùa mưa.)
5. Thông tin: We also have more visitors from the city. They come to experience our way of life. (Chúng tôi cũng có nhiều du khách hơn từ thành phố. Họ đến để trải nghiệm lối sống của chúng tôi.)
Hướng dẫn dịch:
- 1. Không ai sống trong một ngôi nhà bằng đất bây giờ.
- 2. Làng đã có điện.
- 3. Ngựa vẫn là phương tiện giao thông duy nhất trong làng.
- 4. Những đứa trẻ đã từng trải qua một chặng đường dài đến trường.
- 5. Nhiều du khách đến xem chúng hơn.
Task 3. Listen again and answer the questions in no more than FOUR words.
Nghe lại và trả lời những câu hỏi không hơn 4 từ.
- 1. Who often tells the boy stories about the past?
- 2. What do the villagers now know more about?
- 3. Where is the new school?
- 4. What do the visitors want to experience in the village?
Hướng dẫn dịch
1 – Ai thường kể cho cậu bé những câu chuyện về quá khứ?
2 – Bây giờ những người trong làng biết nhiều hơn về điều gì?
3 – Trường mới ở đâu?
4 – Khách tham quan muốn trải nghiệm điều gì trong làng?
Đáp án:
- 1. His parents. (Ba mẹ của anh ấy.)
- 2. Life outside their village. (Cuộc sống ngoài làng của họ.)
- 3. Near the village. (Gần làng.)
- 4. A nomadic life. (Một cuộc sống du mục.)
Task 4. What do you think? Which change(s) in the Listening do you see as positive? Which do you see as negative? Support your opinion with a reason. Write it out.
(Bạn nghĩ gì? Thay đổi nào trong bài nghe mà em thấy tích cực? Em thấy gì là tiêu cực? Ủng hộ ý kiến của em với một lý do. Viết nó ra.)
Example:
It’s good for the villagers to have TVs. They can now have more fun and learn more about different people and different places.
(Thật tốt cho người trong làng có ti vi. Họ giờ đây có thể có nhiều niềm vui hơn và học nhiều hơn về những người khác và những nơi khác.)
Lời giải chi tiết:
- It’s good for the villagers to have TVs. They can have more fun and learn more about the outside world.
(Thật tốt khi dân làng đã có TV. Họ có thể vui vẻ hơn và tìm hiểu thêm về thế giới bên ngoài.)
- I think the electric light plays a very important role in the life of people living here. It helps them see everything clearly at night so they can do more work.
(Tôi nghĩ đèn điện đóng một vai trò rất quan trọng trong cuộc sống của những người sống ở đây. Nó giúp họ nhìn thấy mọi thứ rõ ràng vào ban đêm vì vậy họ có thể làm nhiều việc hơn.)
- A nearby school is very helpful to the children here because they don’t have go to a long way to school, which is very dangerous in rainy seasons. It will help develop the village.
(Một trường học gần đó rất hữu ích cho những trẻ em ở đây bởi vì chúng không phải đi một chặng đường dài đến trường, điều này rất nguy hiểm trong mùa mưa. Nó sẽ giúp phát triển ngôi làng hơn.)
- I believe that more people will go to the village to experience life here, which is a good thing for the villagers because they can develop tourism. They will have more work and more money.
(Tôi tin rằng nhiều người sẽ đến làng để trải nghiệm cuộc sống ở đây, đó là một điều tốt cho dân làng vì họ có thể phát triển du lịch. Họ sẽ có nhiều công việc hơn và kiếm được nhiều tiền hơn.)
- However, these changes also have some negative effects. Factories cause air and water pollution. There are more people , more traffic jams or accidents , less spaces, and less fresh air, etc.
(Nhưng những thay đổi này cũng có những tác động tiêu cực. Các nhà máy làm không khí và nguồn nước ô nhiễm. Có nhiều người hơn, kẹt xe hoặc tai nạn nhiều hơn, ít không gian và không khí trong lành hơn, v.v.)
Task 5. Work in groups. Discuss and find some changes in a rural area. Make notes of the changes.
Làm theo nhóm. Thảo luận vài thay đổi ở khu vực nông thôn. Ghi chú về những thay đổi đó.
Gợi ý
- Use more motorbikes.
- Electricity & modern equipment at home.
- More amusement centers.
- Schools with up-to-date education equipment
- Access to modern technology in education: computer, projector,…
- More modern hospitals.
Hướng dẫn dịch
- Sử dụng xe máy nhiều hơn.
- Điện & trang thiết bị hiện đại tại nhà.
- Nhiều trung tâm giải trí hơn.
- Trường học có thiết bị giáo dục hiện đại
- Tiếp cận công nghệ hiện đại trong giáo dục: máy tính, máy chiếu,…
- Các bệnh viện hiện đại hơn.
Như vậy bài viết trên Truongkinhdoanhcongnghe đã hướng dẫn bạn Soạn Bài Tiếng Anh Lớp 8 Unit 2 Skill 2 chi tiết và đầy đủ. Chúc bạn học tập tốt!
Xem thêm: