Sinh Học

So Sánh ADN Và ARN Lớp 9 Chi Tiết Nhất

Trong bài viết dưới đây Trường kinh doanh công nghệ sẽ hướng dẫn bạn đọc So Sánh ADN Và ARN Lớp 9 chi tiết và chính xác nhất. Mời bạn đọc cùng theo dõi!

Nội dung So Sánh ADN Và ARN Lớp 9

Đặc điểm chung của ADN và ARN

Khi so sánh ADN và ARN, có thể nhận thấy giữa chúng có các đặc điểm chung sau đây:

  • Là các axit nucleic có cấu trúc đa phân và đơn phân là các Nucleotit, giống nhau 3 trong 4 loại Nu là A, G và X.
  • Có cấu tạo gồm các nguyên tố C, H, O, N và P
  • Giữa các đơn phân của ADN và ARN đều có liên kết hóa học nối lại thành mạch.
  • Có chức năng truyền đạt thông tin di truyền trong quá trình tổng hợp protein.
So Sánh ADN Và ARN Lớp 9
So Sánh ADN Và ARN Lớp 9

ADN khác ARN ở điểm nào?

Tuy đều mang chức năng truyền đạt thông tin di truyền nhưng có nhiều đặc điểm khác biệt của ARN so với ADN. Những điểm khác nhau cơ bản giữa ADN và ARN là:

  ADN ARN
Khái niệm ADN (Deoxyribonucleic Acid) là phân tử mang thông tin di truyền quy định mọi hoạt động sống của đa số các sinh vật và nhiều loài virus. ARN (Ribonucleic Acid) là phân tử polyme cơ bản có nhiều vai trò sinh học trong mã hóa, dịch mã, điều hòa, và biểu hiện của gen.
Cấu tạo Có 2 mạch xoắn đều quanh một trục Có khối lượng và kích thước lớn hơn Có 4 loại Nu: A, T, G, X Có 1 mạch đơn Khối lượng và kích thước nhỏ hơn Có 4 loại Nu: A, U, G, X
Chức năng Lưu trữ thông tin quy định cấu trúc các loại protein. Có chức năng tái sinh  và sao mã Trực tiếp tổng hợp protein ARN truyền thông tin quy định cấu trúc Protein từ nhân ra tế bào chất rồi chuyển qua nơi tạo ra protein Ribosome. Không có chức năng tái sinh và sao mã
Độ dài Sợi ADN dài hơn rất nhiều so với ARN. (Ví dụ: một sợi nhiễm sắc thể ADN có thể dài tới vài cm khi tháo xoắn) Phân tử ARN có chiều dài dao động ở các mức khác nhau nhưng đều ngắn hơn phân tử ADN.
Đường Loại đường có trong ADN là deoxyribose, chứa ít hơn ribo của ARN 1 nhóm hydroxyl Loại đường ở RNA là ribo, không có biến đổi hydroxyl của deoxyribose.
Base Loại base có trong ADN là Adenine (A), Thymine (T), Guanine (G) và Cytosine (C) Loại base trong ARN là Adenine (A), Uracil (U), Guanine (G) và Cytosine (C)
Cặp base Cặp Adenine và Thymine (A-T) Cặp Cytosine và Guanine (C-G) Cặp Adenine và Uracil (A-U) Cặp Cytosine and Guanine (C-G)
Vị trí ADN có trong nhân tế bào và một lượng nhỏ trong ty thể. ARN hình thành trong nhân tế bào, sau đó di chuyển đến các vùng chuyên biệt của tế bào chất tùy thuộc vào loại ARN được tạo thành.
Khả năng phản ứng Do đường deoxyribose, chứa một nhóm hydroxyl ít oxy hơn, ADN là một phân tử ổn định hơn RNA, điều này thuận lợi cho một phân tử có nhiệm vụ giữ an toàn cho thông tin di truyền. ARN chứa đường ribo, phản ứng mạnh hơn ADN và không bền trong điều kiện kiềm. ARN có các rãnh xoắn lớn khiến cho nó dễ bị các enzym tấn công hơn.
Nhạy cảm với tia cực tím (UV) ADN dễ bị ảnh hưởng và tác động xấu bởi tia UV ARN chống lại tia UV tốt hơn ADN
So Sánh ADN Và ARN Lớp 9
So Sánh ADN Và ARN Lớp 9

Mặc dù các đặc điểm giống và khác nhau của ADN và ARN khá rõ ràng nhưng khi so sánh về thời điểm xuất hiện, câu hỏi ADN hay ARN có trước vẫn chưa được làm sáng tỏ.

Các biến thể của ADN và ARN

ADN và ARN là hai loại axit nucleic quan trọng trong sinh học phân tử. Tuy nhiên, chúng không phải luôn có cấu trúc và thành phần như chúng ta thường biết. Trong một số trường hợp, ADN và ARN có thể có những biến thể đặc biệt, gây ra những hiệu ứng khác nhau trong tế bào.

Các biến thể của ADN

ADN thường được biết đến là một chuỗi xoắn kép gồm hai sợi liên kết bởi các cặp nền bazơ. Nhưng trong thực tế, ADN có thể có nhiều dạng khác nhau, chẳng hạn như:

  • ADN phân nhánh: là một loại ADN có ba hoặc nhiều sợi liên kết với nhau tạo thành các nhánh.
  • ADN tứ phân: là một loại ADN có bốn sợi liên kết với nhau tạo thành một cấu trúc ổn định.
  • ADN asen: là một loại ADN có asen thay thế cho phốt pho trong xương sườn của sợi.

Các biến thể của ADN có thể được phát hiện bằng các phương pháp xét nghiệm ADN hiện đại.

Các biến thể của ARN

ARN thông thường là một sợi đơn gồm các nền bazơ liên kết với xương sườn ribozơ. Tuy nhiên, ARN cũng có thể có những dạng khác nhau, ví dụ như:

  • ARN sợi đôi: là một loại ARN có hai sợi liên kết với nhau bằng các cặp nền bazơ. Loại ARN này được tìm thấy trong một số virus và có thể gây ra các phản ứng miễn dịch trong tế bào.
  • ARN tròn: là một loại ARN có sợi đơn kết nối với chính nó tạo thành một vòng tròn. Loại ARN này được tìm thấy ở cả động vật và thực vật, nhưng chức năng của nó vẫn chưa rõ ràng.

Các biến thể của ARN có thể ảnh hưởng đến các quá trình sinh học liên quan đến ARN, chẳng hạn như sao chép, biên dịch và điều hoà gen.

So Sánh ADN Và ARN Lớp 9
So Sánh ADN Và ARN Lớp 9

ADN là gì?

ADN là viết tắt của deoxyribonucleic acid, là chất di truyền quan trọng ở hầu hết các loài sinh vật, bao gồm cả con người. ADN chứa các thông tin di truyền được truyền từ cha mẹ sang con cái qua quá trình sinh sản. Những thông tin này quyết định các đặc điểm bẩm sinh của mỗi cá thể.

ADN có dạng một sợi xoắn kép với hai mạch song song liên kết với nhau bởi các cặp bazơ nitơ. Có bốn loại bazơ nitơ là adenine (A), guanine (G), cytosine © và thymine (T). Các cặp bazơ này được ghép với nhau theo quy tắc A với T và C với G. Các cặp bazơ này tạo thành mã di truyền của mỗi cá thể.

ADN được chứa trong nhân tế bào và một phần nhỏ trong ty thể. Do cấu trúc xoắn kép của ADN là duy nhất cho mỗi cá thể, nên các nhà khoa học có thể dùng ADN để nghiên cứu sự tiến hóa và phát triển của các loài sinh vật, cũng như để phát hiện và điều trị các bệnh do đột biến ADN gây ra.

So Sánh ADN Và ARN Lớp 9
So Sánh ADN Và ARN Lớp 9

Ai phát hiện ra sự tồn tại của ADN?

ADN là một phân tử quan trọng trong quá trình di truyền ở động vật. Nhưng người đầu tiên nhận ra sự tồn tại của nó là ai?

  • Người đó là Friedrich Miescher, một nhà hóa sinh người Thụy Điển. Năm 1869, khi nghiên cứu những vết mủ trên băng cứu thương, ông đã phát hiện ra một loại vật chất lạ trong nhân của các tế bào. Ông gọi nó là “nuclein”.
  • Friedrich Miescher cũng bắt đầu nghi ngờ rằng “nuclein” có liên quan đến việc di truyền ở động vật. Ông đã có một suy đoán khá chính xác khi đặt tên cho vật chất này.
  • Tuy nhiên, để chứng minh được vai trò của ADN trong sự di truyền, phải mất rất nhiều thời gian và nghiên cứu. Đến đầu thế kỷ XX, Thomas Hunt Morgan mới cung cấp được những bằng chứng thực tế về mối quan hệ giữa ADN và sự di truyền qua các thế hệ.
So Sánh ADN Và ARN Lớp 9
So Sánh ADN Và ARN Lớp 9

Xét nghiệm ADN là gì?

  • Xét nghiệm ADN là gì?

ADN là viết tắt của axit deoxyribonucleic, là một loại phân tử lưu trữ thông tin di truyền của mỗi cá thể. Bằng cách phân tích ADN, chúng ta có thể tìm hiểu về các đặc điểm di truyền của cá thể đó, chẳng hạn như huyết thống, sức khỏe, nguồn gốc dân tộc.

  • Xét nghiệm ADN huyết thống

Xét nghiệm ADN huyết thống là một phương pháp xác định mối quan hệ ruột thịt giữa hai hoặc nhiều cá thể dựa trên sự giống nhau về ADN. Ví dụ, để kiểm tra xem hai người có phải là cha con hay không, chúng ta có thể so sánh ADN của họ để xem có bao nhiêu đoạn ADN trùng khớp. Càng nhiều đoạn ADN trùng khớp, càng có khả năng cao hai người đó có quan hệ huyết thống.

  • Xét nghiệm ADN sức khỏe

Xét nghiệm ADN sức khỏe là một phương pháp phát hiện các bệnh di truyền hoặc các biến đổi gen liên quan đến sức khỏe của cá thể. Ví dụ, một số người có gen BRCA1 bị đột biến có nguy cơ cao mắc bệnh ung thư vú hoặc buồng trứng.

Bằng cách xét nghiệm ADN, họ có thể biết được mình có gen BRCA1 bị đột biến hay không và chủ động phòng ngừa hoặc điều trị bệnh. Một ví dụ nổi tiếng về việc xét nghiệm ADN sức khỏe là diễn viên Angelina Jolie, người đã quyết định cắt bỏ vú sau khi biết mình có gen BRCA1 bị đột biến.

ARN là gì?

ARN là một đại lượng phân tử sinh học, còn được người dùng biết đến với tên gọi khác là RNA. ARN là bản sao của một đoạn ADN (tương ứng với một gen), ngoài ra ở một số virut ARN là vật chất di truyền.

So Sánh ADN Và ARN Lớp 9
So Sánh ADN Và ARN Lớp 9

Cũng giống như ADN, ARN là đại lượng phân tử sinh học được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân, đơn phân là nucleotit. Mỗi đơn phân nucleotit được cấu tạo từ 3 thành phần đó là:

  • Đường ribôluzơ: C5H10O5 (còn ở ADN là đường đề oxi ribôluzơ C5H10O4).
  • Axit photphoric: H3PO4.
  • 1 trong 4 loại bazơ nitơ (A, U, G, X).

Các nuclêôtit chỉ khác nhau bởi thành phần bazơ nitơ, nên người ta đặt tên của nuclêôtit theo tên bazơ nitơ mà nó mang.

Các loại ARN

Các loại ARN và chức năng của chúng ARN là loại phân tử có cấu trúc tương tự ADN nhưng chỉ có một mạch. ARN có vai trò quan trọng trong quá trình biểu hiện gen và tổng hợp protein. Tùy theo chức năng và cấu trúc, người ta phân loại ARN thành ba loại chính sau:

  • ARN thông tin (mARN):

Là loại ARN được sao chép từ ADN, mang thông tin di truyền dưới dạng các côđon gồm ba bazơ nitơ. Mỗi côđon mã hóa một axit amin hoặc là côđon khởi đầu hoặc ngừng dịch mã. Phân tử mARN chiếm khoảng 5% lượng ARN trong tế bào và có vai trò làm khuôn mẫu cho quá trình dịch mã. Phân tử mARN ở sinh vật nhân thực có đầu 5’ được gắn với GTP và đầu 3’ được bảo vệ bởi đuôi polyA.

  • ARN riboxom (rARN):

Là loại ARN chiếm đến 80% lượng ARN trong tế bào, có cấu trúc phức tạp và liên kết với các protein để tạo thành ribôxôm. Ribôxôm là nơi diễn ra quá trình tổng hợp protein, bằng cách kết hợp với mARN và enzym. Ribôxôm gồm hai tiểu đơn vị lớn và nhỏ, có kích thước khác nhau ở sinh vật nhân sơ và nhân thực.

So Sánh ADN Và ARN Lớp 9
So Sánh ADN Và ARN Lớp 9
  • ARN chuyển (tARN):

Là loại ARN có cấu trúc dạng lá cây ba lá, có vai trò làm cầu nối giữa mARN và axit amin. Mỗi loại tARN mang một loại axit amin cụ thể và có một phần gọi là anticodon, là ba bazơ nitơ liên kết với côđon tương ứng của mARN. Nhờ tARN, các axit amin được xếp theo thứ tự đúng theo thông tin di truyền của mARN.

So Sánh ADN Và ARN Lớp 9
So Sánh ADN Và ARN Lớp 9

Mối quan hệ giữa ADN và ARN

ADN và ARN là hai loại phân tử quan trọng trong quá trình di truyền ở động vật. Chúng có mối quan hệ như sau:

  • ADN là khuôn mẫu để tạo ra mARN, loại ARN chuyển thông tin từ ADN sang protein. Protein là những phân tử thực hiện các chức năng sinh lý và biểu hiện các đặc điểm của cơ thể.
  • ADN gồm nhiều gen, mỗi gen chứa thông tin về một protein cụ thể. Mỗi gen sẽ tạo ra một mARN khác nhau theo quá trình sao chép.
  • Trình tự của các nucleotit trong ADN sẽ xác định trình tự của các nucleotit trong mARN theo nguyên tắc bổ sung: A ở ADN liên kết với U ở ARN, T ở ADN liên kết với A ở ARN, C ở ADN liên kết với G ở ARN, và G ở ADN liên kết với C ở ARN.

Trên đây là những thông tin và kiến thức liên quan đến câu hỏi So Sánh ADN Và ARN Lớp 9 Truongkinhdoanhcongnghe tổng hợp được. Hi vọng bài viết hữu ích với bạn.

Related Articles

Back to top button